8h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần

Hotline: 0915720689

Email: info@matsu.com.vn

Tủ sấy

Giá: Liên hệ

Models:G-2100, Galli - Italia

Giao hàng: Đặt hàng

Lượt xem 284

Hỗ trợ khách hàng

Thông tin sản phẩm

Tủ sấy G-2100

Galli – Italia

  • Tủ ấm phòng thí nghiệm lý tưởng cho y tế, nghiên cứu, phân tích thực phẩm, phân tích nước, kiểm soát chất lượng, HCCP, mỹ phẩm, hóa chất, công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học
  • Kiểm soát hệ thống AG: Bộ vi xử lý kỹ thuật số PID, chính xác và độ nhạy cao. Phiên bản: DAILY, PRO, TALENT
  • Hiệu suất cao: từ nhiệt độ môi trường xung quanh + 5,0°C lên đến + 300°C
  • Tích hợp cài đặt thời gian đến 99h 59m
  • Giao diện RS 232, Thiết bị an toàn, cấp 3.1
  • Buồng bằng thép không gỉ, làm nóng sơ bộ không khí, cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng
  • Hệ thống tuần hoàn không khí động học và đồng nhất, tự nhiên hoặc cưỡng bức
  • Có 9 cỡ tủ, loại để bàn và loại để sàn

Thông số kỹ thuật:

G 2100 AN

G 2100 VF

G210N030

G210F030

G210N064

G210F064

G210N100

G210F100

G210N180

G210F180

G210N240

G210F240

G210N250

G210F250

G210N432

G210F432

G210N512

G210F512

G210N720

G210F720

Đối lưu không khí: Tự nhiên hoặc cưỡng bức; Mã AN: Tự nhiên; Mã VF: Bằng quạt

Dung tích

30L

64L

100L

180L

240L

250L

432L

512L

720L

Cấu trúc lòng tủ: bằng thép không gỉ với các góc tròn

Rộng (W)

300mm

400mm

400mm

600mm

800mm

500mm

600mm

800mm

1000mm

Sâu (D)

300mm

400mm

400mm

500mm

500mm

500mm

600mm

800mm

600mm

Cao (H)

300mm

400mm

600mm

600mm

600mm

1000mm

1200mm

800mm

1200mm

Số vị trí đặt khay tối đa

5

9

15

15

15

27

33

18

33

Số khay đỡ tiêu chuẩn cấp theo: 2 cái

Dải nhiệt độ

+5°C ÷ +300°C

Độ đồng nhất tại +70°C (AN/VF)

± 1,5/1°C

± 0,5/0,3°C

± 2,0/1,2°C

± 2,0/1,5°C

± 2,0°C

± 2,0/2,0°C

± 2,5/2,0°C

± 2,5/2,0°C

± 2,5/2,0°C

Độ đồng nhất tại +150°C (AN/VF)

± 2,5°C

± 3,0°C

± 3,5°C

± 3,5°C

± 3,5°C

± 3,5°C

± 3,5°C

± 3,5°C

± 4,0°C

Độ đồng nhất tại +300°C (AN/VF)

± 4,0°C

± 4,5°C

± 4,5°C

± 4,5°C

± 5,0°C

± 5,0°C

± 5,0°C

± 5,0°C

± 5,0°C

Độ chính xác tại +150°C (AN/VF)

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

± 0,3°C

Thời gian gia nhiệt lên đến +150°C (AN/VF)

30/25 min.

40/45 min.

45/40 min.

50/45 min.

60/55 min.

60/55 min.

65/60 min.

65/50 min.

70/65 min.

Cấp an toàn tiêu chuẩn 3.1

Nguồn cấp

230V 1 ~ 50Hz

400V 3+N ~ 50Hz

Công suất, W

860/890

1360/1390

1800/1830

2360/2390

3160/3190

3160/3190

3780/3900

3780/3900

5040/5160

Bên ngoài tủ

Sơn tĩnh điện

Rộng W, mm

500

600

600

800

1000

700

800

1000

1200

Sâu D, mm

470

570

570

670

670

670

770

970

770

Cao H, mm

630

730

930

930

930

1430

1630

1130

1630

Cửa có gioăng silicone

1

1

1

1

2

1

1

1

2

Chân có thể điều chỉnh độ cao

#

#

#

Bánh xe, 2 khóa

#

#

#

#

#

#

Trọng lượng tủ, Kg

36

51

70

85

109

109

150

140

200

Đóng gói

Đóng gói 3 lớp với pallet

W, mm

600

700

700

900

1100

800

900

1100

200

D, mm

600

700

700

800

800

800

900

1100

1300

H, mm

850

950

1110

1110

1110

1610

1810

1300

900

Tổng trọng lượng, Kg

46

65

90

110

130

130

180

200

250

Ý kiến khách hàng

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Công ty TNHH Cung ứng Vật tư và Kỹ thuật