8h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần

Hotline: 0915720689

Email: info@matsu.com.vn

Tủ ấm hiệu suất cao

Giá: Liên hệ

Models:G-2800; Galli - Italia

Giao hàng: Đặt hàng

Lượt xem 382

Hỗ trợ khách hàng

Thông tin sản phẩm

Tủ ấm hiệu suất cao G-2800

Galli – Italia

  • Tủ ấm phòng thí nghiệm lý tưởng cho y tế, nghiên cứu, phân tích thực phẩm, phân tích nước, kiểm soát chất lượng, HCCP, mỹ phẩm, hóa chất, công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học
  • Kiểm soát hệ thống AG: Bộ vi xử lý kỹ thuật số PID, chính xác và độ nhạy cao. Phiên bản: DAILY, PRO, TALENT
  • Hiệu suất cao: từ nhiệt độ môi trường xung quanh + 5,0°C lên đến + 99,9°C
  • Thiết kế mới: đáng tin cậy, an toàn, chính xác, thân nhỏ gọn
  • Cửa trong suốt để quan sát bên trong, Buồng bằng thép không gỉ AISI 304
  • Giao diện RS 232, Thiết bị an toàn, cấp 3.1
  • Hệ thống lưu thông không khí liên tục và nhẹ nhàng, Tự nhiên hoặc cưỡng bức
  • 9 cỡ: Loại để bàn và sàn

Thông số kỹ thuật:

G2800AN

G2800VF

G280N030

G280F030

G280N064

G280F064

G280N100

G280F100

G280N180

G280F180

G280N240

G280F240

G280N250

G280F250

G280N432

G280F432

G280N512

G280F512

G280N720

G280F720

Đối lưu không khí

AN: Tự nhiên / VF: Bằng quạt

Dung tích (Lít)

30

64

100

180

240

250

432

512

720

Cấu trúc lòng tủ

Buồng bên trong bằng thép không gỉ với các góc tròn

 Rộng W, mm

300

400

400

600

800

500

600

800

1000

Sâu D, mm

300

400

400

500

500

500

600

800

600

 Cao H, mm

300

400

600

600

600

1000

1200

800

1200

Số vị trí đặt khay tối đa

5

9

15

15

15

27

33

16

33

Số khay tiêu chuẩn cấp theo

2 cái

Dải nhiệt độ

+5°C ÷ +100°C

Độ đồng nhất tại +37,0°C (AN/VF)

± 0,5/0,3°C

± 0,5/0,3°C

± 0,5/0,3°C

± 0,5/0,3°C

± 0,6/0,4°C

± 0,6/0,4°C

± 0,6/0,5°C

± 0,6/0,5°C

± 1,0/0,6°C

Độ đồng nhất tại +50,0°C (AN/VF)

± 1,0°C

± 1,1°C

± 1,1°C

± 1,2°C

± 1,5°C

± 1,5°C

± 1,5°C

± 1,5°C

± 1,5°C

Độ chính xác tại +37,0°C (AN/VF)

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

± 0,1°C

Thời gian gia nhiệt lên đến +37,0°C (AN/VF)

30/25 min.

40/45 min.

45/40 min.

50/45 min.

60/55 min.

60/55 min.

65/60 min.

60/50 min.

70/65 min.

Cấp an toàn tiêu chuẩn

3.1

Nguồn cấp

230V± 10%, 50/60Hz

Công suất, W

275/250

340/370

450/480

590/620

790/820

790/820

1260/1380

1260/1380

1800/1800

Bên ngoài tủ

Sơn tĩnh điện

Rộng W, mm

500

600

600

800

1000

700

800

1000

1200

Sâu D, mm

470

570

570

670

670

670

770

970

770

Cao H, mm

630

730

930

930

930

1430

1630

1130

1630

Cửa có gioăng silicone

1

1

1

1

2

1

1

1

2

Cửa bên trong nhìn xuyên qua

1

1

1

1

2

1

1

1

2

Chân có thể điều chỉnh độ cao

#

#

#

Bánh xe, 2 khóa

#

#

#

#

#

#

Trọng lượng tủ, Kg

36

51

65

85

105

109

150

140

200

Đóng gói

Đóng gói 3 lớp với pallet

W, mm

600

700

700

900

1100

800

900

1100

200

D, mm

600

700

700

800

800

800

900

1100

1300

H, mm

850

950

1110

1110

1110

1610

1810

1300

900

Tổng trọng lượng, Kg

46

65

80

110

130

130

180

200

1810

 

Ý kiến khách hàng

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Công ty TNHH Cung ứng Vật tư và Kỹ thuật