8h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần

Hotline: 0915720689

Email: info@matsu.com.vn

Nhớt kế mao quản thủy tinh

Giá: Liên hệ

Models:Capillary Viscometer - Huake

Giao hàng: Đặt hàng

Lượt xem 1696

Hỗ trợ khách hàng

Thông tin sản phẩm

NHỚT KẾ MAO QUẢN
Tên nhớt kếTiêu chuẩnThông số kỹ thuật (mm)
Nhớt kế Oswald
Cannon-Fenske Routine ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600
Cannon-Manning Semi-Micro ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600
Pinkevitch ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
Zeitfuchs ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
SIL ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 0C, 1, 1C, 2, 2C, 3, 3C, 4
BS/U-Tube ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: A, B, C, D, E, F, G, H
BS/U/M-Miniature ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: M1, M2, M3, M4, M5
Nhớt kế SUSPENDED LEVEL
BS/IP/SL ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 1A, 2, 2A, 3, 3A, 4, 4A, 5
BS/IP/SL(S) ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
BS/IP/MSL) ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
Ubbelohde ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 0, 0C, 0B, 1, 1C, 1B, 2, 2C, 2B, 3, 3C, 3B, 4, 4C, 4B, 5
FitzSimons ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6
Atlantic ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 0C, 0B, 1, 1C, 1B, 2, 2C, 2B, 3, 3C, 3B
Cannon-Ubbelohde (A) and Cannon-Ubbelohde Dilution (B) ViscometersISO 3105
ASTM D446
Size No.: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600, 650
Cannon-Ubbelohde Semi-Micro ViscometersISO 3105
ASTM D446
Size No.: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600
DIN Ubbelohde ViscometersISO 3105
ASTM D446
0.36, 0.47, 0.53, 0.63, 0.84, 0.95, 1.13, 1.50, 1.69, 2.01, 2.65, 3.00, 3.60, 4.70, 5.34
Nhớt kế chảy ngược 
Zeitfuchs Cross-Arm ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
Cannon-Fenske Opaque ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 25, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 350, 400, 450, 500, 600
BS/IP/RF U-Tube Reverse Flow ViscometersISO 3105
ASTM D446
Size No.: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
Lantz-Zeitfuchs ViscometerISO 3105
ASTM D446
Size No.: 5, 6, 7, 8, 9, 10
Pinkevitch Viscometer (BMN-1)SH/T01730.4; 0.6; 0.8; 1.0; 1.2; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0; 3.5; 4.0
Pinkevitch Viscometer (BMN-2)SH/T01735.0; 6.0
Opaque Viscometer (BMN-3)SH/T01730.31; 0.42; 0.54; 0.63; 0.78; 1.02; 1.26; 1.48; 1.88; 2.20; 3.10; 4.00
Dynamic Viscometer (BMN-4)SH/T01731.0; 1.2; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0

Ý kiến khách hàng

Sản phẩm liên quan

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Công ty TNHH Cung ứng Vật tư và Kỹ thuật