8h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần

Hotline: 0915720689

Email: info@matsu.com.vn

Tỷ trọng kế dầu mỏ

Giá: Liên hệ

Models:Hydrometer; Huake - China

Giao hàng: Có hàng

Lượt xem 975

Hỗ trợ khách hàng

Thông tin sản phẩm

1. Bộ tỷ trọng kế tiêu chuẩn 39 cái
Vạch chia:  0,2 kg/m3 với dải đo < 1500 kg/m3
Vạch chia:  0,5 kg/m3 với dải đo > 1500 kg/m3
Chiều dài toàn bộ: 375 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chỉnh: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1650 ÷ 6709890 ÷ 910171120 ÷ 1140251360 ÷ 1380331650 ÷ 1700
2680 ÷ 70010920 ÷ 940181150 ÷ 1170261390 ÷ 1410341700 ÷ 1750
3710 ÷ 73011950 ÷ 970191180 ÷ 1200271420 ÷ 1420351750 ÷ 1800
4740 ÷ 76012980 ÷ 1000201210 ÷ 1230281450 ÷ 1470361800 ÷ 1850
5770 ÷ 790131000 ÷ 1020211240 ÷ 1260291480 ÷ 1500371850 ÷ 1900
6800 ÷ 820141030 ÷ 1050221270 ÷ 1290301500 ÷ 1550381900 ÷ 1950
7830 ÷ 850151060 ÷ 1080231300 ÷ 1320311550 ÷ 1600391950 ÷ 2000
8860 ÷ 880161090 ÷ 1110241330 ÷ 1350321600 ÷ 1650
2. Bộ tỷ trọng kế tiêu chuẩn 17 cái
Vạch chia:  0,5 kg/m3
Chiều dài toàn bộ: 350 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chỉnh: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1650 ÷ 7005850 ÷ 90091050 ÷ 1100131250 ÷ 1300171450 ÷ 1500
2700 ÷ 7506900 ÷ 950101100 ÷ 1150141300 ÷ 1350
3750 ÷ 8007950 ÷ 1000111150 ÷ 1200151350 ÷ 1400
4800 ÷ 85081000 ÷ 1050121200 ÷ 1250161400 ÷ 1450
3. Bộ tỷ trọng kế tiêu chuẩn 34 cái
Vạch chia:  0,5 kg/m3
Chiều dài toàn bộ: 350 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chỉnh: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1640 ÷ 6808920 ÷ 960151200 ÷ 1240221480 ÷ 1520291760 ÷ 1800
2680 ÷ 7209960 ÷ 1000161240 ÷ 1280231520 ÷ 1560301800 ÷ 1840
3720 ÷ 760101000 ÷ 1040171280 ÷ 1320241560 ÷ 1600311840 ÷ 1880
4760 ÷ 800111040 ÷ 1080181320 ÷ 1360251600 ÷ 1640321880 ÷ 1920
5800 ÷ 840121080 ÷ 1120191360 ÷ 1400261640 ÷ 1680331920 ÷ 1960
6840 ÷ 880131120 ÷ 1160201400 ÷ 1440271680 ÷ 1720341960 ÷ 2000
7880 ÷ 920141160 ÷ 1200211440 ÷ 1480281720 ÷ 1760
4. Bộ tỷ trọng kế 28 cái
Vạch chia:  0,5 / 1,0 kg/m3
Chiều dài toàn bộ: 330 / 250 ±10 mm
Nhiệt độ hiệu chỉnh: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1600 ÷ 6507900 ÷ 950131200 ÷ 1250191500 ÷ 1550251800 ÷ 1850
2650 ÷ 7008950 ÷ 1000141250 ÷ 1300201550 ÷ 1600261850 ÷ 1900
3700 ÷ 75091000 ÷ 1050151300 ÷ 1350211600 ÷ 1650271900 ÷ 1950
4750 ÷ 800101050 ÷ 1100161350 ÷ 1400221650 ÷ 1700281950 ÷ 2000
5800 ÷ 850111100 ÷ 1150171400 ÷ 1450231700 ÷ 1750
6850 ÷ 900121150 ÷ 1200181450 ÷ 1500241750 ÷ 1800
5. Bộ tỷ trọng kế 24 cái
Vạch chia: 1,0 / 2,0 kg/m3
Chiều dài tổng: 250 / 150 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chỉnh: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1650 ÷ 7006900 ÷ 950111150 ÷ 1200161400 ÷ 1450211650 ÷ 1700
2700 ÷ 7507950 ÷ 1000121200 ÷ 1250171450 ÷ 1500221700 ÷ 1750
3750 ÷ 80081000 ÷ 1050131250 ÷ 1300181500 ÷ 1550231750 ÷ 1800
4800 ÷ 85091050 ÷ 1100141300 ÷ 1350191550 ÷ 1600241800 ÷ 1850
5850 ÷ 900101100 ÷ 1150151350 ÷ 1400201600 ÷ 1650
6. Bộ tỷ trọng kế 23 cái
Vạch chia: 2,0 kg/m3
Chiều dài tổng: 180 ±10 mm
Nhiệt độ hiệu chuẩn: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1600 ÷ 6506880 ÷ 940111180 ÷ 1240161480 ÷ 1540211780 ÷ 1850
2650 ÷ 7007940 ÷ 1000121240 ÷ 1300171540 ÷ 1600221850 ÷ 1920
3700 ÷ 76081000 ÷ 1060131300 ÷ 1360181600 ÷ 1660231920 ÷ 2000
4760 ÷ 82091060 ÷ 1120141360 ÷ 1420191660 ÷ 1720
5820 ÷ 880101120 ÷ 1180151420 ÷ 1480201720 ÷ 1780
7. Bộ tỷ trọng kế 14 cái
Vạch chia: 1,0 kg/m3
Chiều dài tổng: 350 ±10 mm
Nhiệt độ hiệu chuẩn: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1600 ÷ 7004900 ÷ 100071200 ÷ 1300101500 ÷ 1600131800 ÷ 1900
2700 ÷ 80051000 ÷ 110081300 ÷ 1400111600 ÷ 1700141900 ÷ 2000
3800 ÷ 90061100 ÷ 120091400 ÷ 1500121700 ÷ 1800
8. Bộ tỷ trọng kế 7 cái
Vạch chia: 2,0 kg/m3
Chiều dài tổng: 300 ±10 mm
Nhiệt độ hiệu chuẩn: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
1700 ÷ 85031000 ÷ 120051400 ÷ 160061600 ÷ 180071800 ÷ 2000
2850 ÷ 100041200 ÷ 1400
9. Bộ cồn kế 10 cái
Vạch chia: 0,1 % Vol. 
Chiều dài tổng: 380 / 350 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chuẩn: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
10 ÷ 10320 ÷ 30540 ÷ 50760 ÷ 70980 ÷ 90
210 ÷ 20430 ÷ 40650 ÷ 60870 ÷ 801090 ÷ 100
10. Bộ cồn kế 5 cái
Vạch chia: 0,1 % Vol. 
Chiều dài tổng: 380 / 350 ± 10 mm
Nhiệt độ hiệu chuẩn: 200C
Phương pháp đọc: Cạnh dưới
SttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giáSttDải đo (kg/m3)Đơn giá
10 ÷ 20220 ÷ 40340 ÷ 60460 ÷ 80580 ÷ 100

Ý kiến khách hàng

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Công ty TNHH Cung ứng Vật tư và Kỹ thuật