Giá: 17.416.000 ₫
Models:LTA/S-V; Termex – Russia
Giao hàng: Có hàng
Lượt xem 1168
Nhiệt kế điện tử kỹ thuật số phòng thí nghiệm
Model: LTA/C-V; Termex – RussiaXuất xứ: Nga
Nhiệt kế điện tử phòng thí nghiệm LTA/C-V được thiết kế để theo dõi nhiệt độ và đo khoảng thời gian đồng thời xác định độ nhớt của các sản phẩm dầu mỏ bằng cách sử dụng nhớt kế mao quản thủy tinh phù hợp với ASTM D445.LTA/C-V có thể được sử dụng như một đồng hồ bấm giờ hoặc nhiệt kế chính xác cho mục đích chung để đọc các phép đo nhiệt độ tiếp xúc của môi trường không xâm nhập dạng lỏng, dạng hạt và dạng khí.
Tính năng cảm biến:
- Dựa trên phần tử bạch kim màng mỏng Pt100 với hiệu chuẩn tùy chỉnh.
- Đầu dò làm bằng thép không gỉ AISI 316.
- Kết nối trực tiếp hoặc thông qua cáp mở rộng ở nhiệt độ môi trường lên đến +70°С.
- Không dùng để đo axit và kiềm.
Các tính năng và lợi ích:
- Các thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nhiệt độ và đồng hồ bấm giờ tích hợp tuân theo các yêu cầu của ASTM D445. Thiết kế tiện dụng mới của thiết bị điện tử cho phép đặt nó trên bề mặt nằm ngang hoặc cố định an toàn trên bề mặt kim loại thẳng đứng của đồ nội thất phòng thí nghiệm hoặc thành bên của bể điều nhiệt bằng cách sử dụng nam châm tích hợp.
- Việc sử dụng các cảm biến nhiệt độ được lựa chọn cẩn thận và các linh kiện điện tử hiện đại mang lại độ chính xác tuyệt vời và độ ổn định lâu dài của phép đo nhiệt độ.
- Nhiệt kế có thể ghi kết quả đo vào bộ nhớ trong; tính giá trị nhỏ nhất, trung bình và lớn nhất của nhiệt độ đo được.
- Màn hình LCD được thiết kế tùy chỉnh cung cấp một màn hình hiển thị thuận tiện các chế độ hoạt động và kết quả đọc.
- Kết nối cảm biến nhiệt độ được đặt ở một vị trí an toàn, được bảo vệ khỏi hư hỏng do tai nạn.
- Hai pin AAA tiêu chuẩn cung cấp thời gian hoạt động lâu dài và không cần dụng cụ đặc biệt để thay thế.
- Giao diện USB tích hợp để truyền dữ liệu sang máy tính cá nhân.
Thông số kỹ thuật:
Dải nhiệt độ đo được: -50 ... + 200°С
Độ chính xác nhiệt độ đã hiệu chỉnh
• Trong phạm vi 0 ... + 100°С: ± 0,02°С
• Trong dải đo: ± 0,05°С
Độ phân giải nhiệt độ có thể điều chỉnh: 0,1, 0,01 hoặc 0,001°С
Đáp ứng nhiệt độ khi thay đổi bước 50% ở lưu lượng nước 0,4 mm/s: 7 s
Độ sâu chèn cảm biến tối thiểu: 75 mm
Khoảng thời gian đo được 0,1… 9999,9 s
Độ chính xác khoảng thời gian ± [0,1 + 1 × 10-4 × Thời gian đo được] s
Kích thước:
• Thân nhiệt kế điện tử: 80W × 75D × 100H mm
• Cảm biến nhiệt độ: Ø4 × 300 mm
Trọng lượng 0,25 kg
Nguồn điện: Hai pin 1,5 V cỡ AAA
Ý kiến khách hàng