Giá: Liên hệ
Models:HLL - Germany
Giao hàng: Đặt hàng
Lượt xem 399
Bộ dụng cụ chưng cất xác định Formaldehyde 1000 ml
Hãng sản xuất: HLL - Germany
Xuất xứ: Đức
Theo tiêu chuẩn áp dụng DIN EN 120:1992
Bộ dụng cụ là một thiết bị chiết để thực hiện chiết xuất chất lỏng-lỏng chuyên sâu. Trong quá trình này, dung môi được làm bay hơi, ngưng tụ trong thiết bị ngưng tụ hồi lưu để nhỏ giọt liên tục vào vật liệu chiết, vật liệu này được hòa tan trong chất lỏng; không thể trộn lẫn với dung môi.
Quy trình chiết xuất này được đặt tên là Phương pháp Perforator, được áp dụng để xác định hàm lượng formaldehyde trong các tấm gỗ không sơn. Formaldehyde được chiết ra khỏi phép thử bằng toluol sôi và cho vào dung dịch bằng nước cất và nước khử khoáng. Hàm lượng formaldehyde trong dung dịch nước có thể được phân tích bằng phương pháp trắc quang bằng Phương pháp Acetyllacetone.
Tài liệu tham khảo quy phạm
Việc xác định hàm lượng formaldehyde trong tấm gỗ không sơn được tiêu chuẩn hóa theo DIN EN 120:1992.
Nó quy định phương pháp chiết xuất và phân tích định lượng formaldehyde trong các thử nghiệm gỗ sau đây.
1 - Bộ dụng cụ chưng cất Perforator (Cung cấp tiêu chuẩn)
1.1 (Artical-No: SON02269) Thiết bị chiết thủy tinh để xác định hàm lượng formaldehyde theo DIN EN 120:1992. Thiết bị thủy tinh hoàn chỉnh bao gồm: bộ làm mát, bộ chuyển đổi, hộp lọc, bộ phận đục lỗ trên cùng, ống bi, bình tam giác, bộ phận chuyển tiếp, bình đáy tròn
1.2 (Artical-No: 010906G) Bếp đun bình cầu HME/G hai vùng gia nhiệt 300 watt, có bộ điều khiển công suất, vỏ kim loại bọc nhựa có khả năng kháng hóa chất cao, thời gian làm nóng nhanh: đun sôi 500 ml nước trong ứng dụng. 10-15 phút,
HLL- hướng dẫn sử dụng
2 - Khung giá đỡ bộ cất (Tùy chọn)
2.1 (Artical-No: SON0226921) Chân đế chữ H bằng thép không gỉ, 490*540mm, có vít bù chiều cao, chiều cao 1500 mm, đảm bảo độ ổn định cao, hoàn chỉnh với 4 kẹp và múp
2.2 (Artical-No: 0511040) Bàn nâng 240x240mm, nhôm, dùng để nâng bếp HME/G
Tùy chọn được đề xuất:
2.3 (Artical-No: 1410000) Khay chống cháy kim loại nhẹ, 445x445x130mm
3 - Phụ kiện (Tùy chọn)
3.1 (Artical-No: 3430812) Ống cao su mềm, màu đỏ, Ø 8x12 mm, bằng cao su tự nhiên
3.2 (Artical-No: 0525002) Chỉ báo lưu lượng/PMP màu xanh
3.3 (Artical-No: 7030045) Kẹp/CrNi, dành cho NS 45
3.4 (Artical-No: 7030029) Kẹp/CrNi, dành cho NS 29
3.5 (Artical-No: 1746007) Ống nối/PTFE NS 29/32 chịu nhiệt độ -200...+260°C, 10 chiếc.
3.6 (Artical-No: 1746014) Ống nối/PTFE NS 71/51 chịu nhiệt độ -200...+260°C, 10 chiếc.
3.7 (Artical-No: 7010045) Ống nối/PTFE NS 45
3.8 (Artical-No: 89363021) Băng cách điện, cốt thép mạ crôm Isokeram, rộng 30, dày 2 mm
3.9 (Artical-No: 0521003) Kẹp Muffel, hợp kim Ø 12x16 mm
Ý kiến khách hàng