8h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần

Hotline: 0915720689

Email: info@matsu.com.vn

Tỷ trọng kế từ 0,600 đến 2,020:0,001gr/cm3

Giá: Liên hệ

Models:Ludwig Schneider - Germany

Giao hàng: Đặt hàng

Lượt xem 274

Hỗ trợ khách hàng

Thông tin sản phẩm

Tỷ trọng kế thủy tinh
Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Germany
Dải do từ 0,600 đến 2,020 : 0,001 gr/cm3
Item no.: 3011001-3011024; 
Art.-Nr.: Mô tảĐơn vịĐơn giá
3011001

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.600-0.660 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011002

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.660-0.710 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011003

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.710-0.760 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011004

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.760-0.820 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011005

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.820-0.880 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011006

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.880-0.940 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011007

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 0.940-1.000 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011008

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.000-1.060 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011009

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.060-1.120 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái     932.000
3011010

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.120-1.180 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011011

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.180-1.240 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011012

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.240-1.300 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011013

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.300-1.360 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011014

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.360-1.420 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011015

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.420-1.480 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011016

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.480-1.540 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011017

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.540-1.600 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011018

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.600-1.660 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011019

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.660-1.720 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011020

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.720-1.780 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011021

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.780-1.840 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011022

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.840-1.900 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011023

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.900-1.960 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      
3011024

Tỷ trọng kế chính xác, dải đo: 1.960-2.020 : 0.001 gr/cm3; Tổng chiều dài: 160 mm, không có nhiệt kế; Nhiệt độ điều chỉnh: 20°C

Cái      

Ý kiến khách hàng

Sản phẩm liên quan

Nhiệt kế thủy ngân ASTM 9C
Nhiệt kế thủy ngân ASTM 9C

931.000 ₫

Models: 1202009; Ludwig Schneider - Germany

Tỷ trọng kế đo NaOH
Tỷ trọng kế đo NaOH

770.000 ₫

Models: 3311302; Ludwig Schneider / Germany

Tỷ trọng kế chính xác
Tỷ trọng kế chính xác

Liên hệ

Models: 3031001; Ludwig Schneider - Germany

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Công ty TNHH Cung ứng Vật tư và Kỹ thuật