Giá: Liên hệ
Models:Z90-9301-01; Preiser - USA
Giao hàng: Đặt hàng
Lượt xem 1803
Máy nghiền Hardgrove / Máy nghiền xác định chỉ số HGI
Mã đặt hàng: Z90-9301-01
Hãng cung cấp: Preiser - USA
Xuất xứ: Mỹ
Mô tả sản phẩm:
Dòng máy nghiền Hardgrove của Preiser bao gồm tất cả các thiết bị và vật tư cần thiết để kiểm tra khả năng nghiền của than bằng phương pháp máy Hardgrove, ASTM D-409.
Có sẵn phiên bản Z90-9301-01 Grindability Tester, 220V/1PH/50Hz
Preiser Scientifics Grindability Tester là một thiết bị nhỏ gọn được chế tạo chính xác được thiết kế đặc biệt để xác định độ cứng tương đối hoặc khả năng mài mòn của than. Thiết bị được xây dựng theo đúng tiêu chuẩn ASTM D-409 và tuân thủ các quy trình do ISO đề xuất để xác định chỉ số Độ nghiền cứng của than và than cốc.
Đặc trưng:
Bát mài bằng thép cố định bên dưới được kết hợp với một vòng mài phía trên bao gồm tám viên bi thép quay với tốc độ 20 vòng/phút.
Vòng mài được quay bởi một trục quay truyền động bằng động cơ / dây đai mà vật nặng 29kg có thể tháo rời được gắn vào tám viên bi quay.
Bộ đếm / công tắc lắp ráp tổng số vòng quay và tự động dừng máy khi kết thúc 60 vòng quay.
Việc nạp mẫu rất dễ dàng do thiết kế của máy.
Máy hầu như không cần bảo trì vì vật liệu chất lượng cao và bền đã được sử dụng để sản xuất thiết bị này.
Trọng lượng vận chuyển: 180lbs.
Cung cấp với:
* Bi mài (8 viên / bộ).
* Bát mài trên và dưới.
* Bộ đếm / Công tắc tự động và Đai định thời gian.
* Vật nặng 29kg có thể tháo rời.
Các thiết bị phụ kiện tùy chọn:
1. 90-1711-04 Electronic Balance (Cân kỹ thuật điện tử 8kg/0,01g)
2. 90-2188-13 Weight Set (Bộ quả chuẩn cân)
3. 91-7987-01 Sample Splitter (Dụng cụ chia mẫu)
4. 91-8015-01 Extra Drawer for Splitter (Khay hứng cho bộ chia mẫu)
5. 91-9145-16 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, 5/8" Coarse Series (Sàng rây thí nghiệm 16mm)
6. 91-9139-02 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, No. 4 Fine Series (Sàng rây thí nghiệm 4.75mm)
7. 91-9139-06 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, No. 8 Fine Series (Sàng rây thí nghiệm 2.36mm)
8. 91-9139-10 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, No. 16 Fine Series (Sàng rây thí nghiệm 1.18mm)
9. 91-9139-14 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, No. 30 Fine Series (Sàng rây thí nghiệm 600um)
10. 91-9139-26 ASTM Sieve, Brass/Stainless Steel Cloth, No.200 Fine Series (Sàng rây thí nghiệm 75um)
11. 91-9158-02 Brass Bottom Sieve Pan (Khay hứng cho sàng)
12. 91-9159-02 Brass Sieve Cover (Nắp sàng)
13. 91-9184-02 Ro-Tap Sieve Shaker (Máy lắc sàng)
14. 91-6455-01 Laboratory Plate Mill Crusher (Máy nghiền đĩa)
15. 90-9300-10 Calibration Standard, 4/Set w/Certificate (Tiêu chuẩn hiệu chuẩn, 4 cỡ/bộ, có chứng chỉ kèm theo)
16. 90-3170-01 Riffler Brush (Chổi vệ sinh)
17. 90-3190-01 Sieve Cleaning Brush, Brass Wire (Chổi làm sạch sàng, dây đồng thau)
18. 90-3200-01 Sieve Cleaning Brush, Nylon Bristle (Chổi làm sạch sàng, lông nylon)
Ý kiến khách hàng